Các biến thể (Dị thể) của 簾
帘
簾
𢅖
Đọc nhanh: 簾 (Liêm). Bộ Trúc 竹 (+13 nét). Tổng 19 nét but (ノ一丶ノ一丶丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶). Ý nghĩa là: cái mành mành, Bức rèm, cái mành mành. Từ ghép với 簾 : 酒簾 Bức mành quán rượu, 葦簾 Mành sậy, 窗簾兒 Rèm cửa sổ, 門簾兒 Rèm cửa, nội liêm [nèilián] Chức giữ việc chấm văn; Chi tiết hơn...
- liêm quan [liánguan] Quan chấm thi hương thời xưa;
- nội liêm [nèilián] Chức giữ việc chấm văn;
- ngoại liêm [wài lián] Chức giữ việc thu quyển thi.