• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Túc 足 (+14 nét)
  • Pinyin: Chóu
  • Âm hán việt: Trù
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊壽
  • Thương hiệt:RMGNI (口一土弓戈)
  • Bảng mã:U+8E8A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 躊

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𥲅 𨅡

Ý nghĩa của từ 躊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trù). Bộ Túc (+14 nét). Tổng 21 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “trù trừ” . Từ ghép với : Do dự không tiến lên. Chi tiết hơn...

Trù

Từ điển phổ thông

  • (xem: trì trù 踟躊)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 躊躇trù trừ [chóuchú] (văn) Do dự, chần chừ, trù trừ, dùng dằng

- Do dự không tiến lên.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “trù trừ”