• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱利木
  • Thương hiệt:HND (竹弓木)
  • Bảng mã:U+68A8
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 梨

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 梨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lê). Bộ Mộc (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノ). Ý nghĩa là: cây lê, quả lê, Cây lê, § Xem “lê viên” , Cắt, rạch. Từ ghép với : lê viên [líyuán] Rạp hát (Trung Quốc). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cây lê, quả lê

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ lê .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 棃園

- lê viên [líyuán] Rạp hát (Trung Quốc).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cây lê
* § Xem “lê viên”
Động từ
* Cắt, rạch