- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Dậu 酉 (+0 nét)
- Pinyin:
Yǒu
- Âm hán việt:
Dậu
- Nét bút:一丨フノフ一一
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:MCWM (一金田一)
- Bảng mã:U+9149
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 酉
-
Cách viết khác
丣
酒
-
Thông nghĩa
酋
Ý nghĩa của từ 酉 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 酉 (Dậu). Bộ Dậu 酉 (+0 nét). Tổng 7 nét but (一丨フノフ一一). Ý nghĩa là: Gà., Chi “Dậu”, chi thứ mười trong mười hai “địa chi” 地支, Giờ “Dậu”, từ năm đến bảy giờ chiều, Chữ “tửu” 酒 cổ, Họ “Dậu”. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- Dậu (ngôi thứ 10 hàng Chi)
Từ điển Thiều Chửu
- Chi Dậu, chi thứ mười trong mười hai chi.
- Giờ dậu, từ 5 đến 7 giờ chiều.
- Gà.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Chi “Dậu”, chi thứ mười trong mười hai “địa chi” 地支
* Giờ “Dậu”, từ năm đến bảy giờ chiều