Các biến thể (Dị thể) của 抑
億 印 噫 懿 𠨔 𢑏 𢫽 𢬃
抑 là gì? 抑 (ức). Bộ Thủ 手 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一ノフフ丨). Ý nghĩa là: đè, nén, Ðè xuống., Ấn, đè xuống, Đè nén, Nén, ghìm. Từ ghép với 抑 : ức hoặc [yìhuò] (văn) Hoặc, hay là;, “ức chế” 抑制., “Cổ nhân hữu ngôn viết Chi tiết hơn...
- ức hoặc [yìhuò] (văn) Hoặc, hay là;