Đọc nhanh: 抑迫 (ức bách). Ý nghĩa là: Đè nén ép buộc., ức bách.
抑迫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đè nén ép buộc.
✪ 2. ức bách
紧紧地催促; 用压力促使
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抑迫
- 饥寒交迫
- ăn đói mặc rét.
- 他们 迫切 地 寻找 解决办法
- Họ rất cần tìm giải pháp giải quyết.
- 他 在 压抑 自己 的 愤怒
- Anh đang kìm nén cơn giận.
- 他 在 家里 感到 抑郁
- Anh ấy cảm thấy ngột ngạt ở nhà.
- 他学 汉语 不是 被迫 的 , 而是 主动 的
- Anh ấy học tiếng Trung không phải bị ép buộc mà là chủ động.
- 他 强迫 我 给 他 做饭
- Anh ta ép tôi nấu ăn cho anh ta.
- 他们 起来 反抗 迫害
- Họ vùng lên chống lại sự đàn áp.
- 他 不仅 会 说 英语 , 抑会 说 法语
- Anh ấy không chỉ nói tiếng Anh mà còn nói được tiếng Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抑›
迫›