Các biến thể (Dị thể) của 北
背 北 𧉥
北 là gì? 北 (Bắc, Bối, Bội). Bộ Tỷ 匕 (+3 nét). Tổng 5 nét but (丨一一ノフ). Ý nghĩa là: 2. thua trận, Phương bắc., Phương bắc, Quân thua trận, bại quân, Ở tại phương bắc hay từ phương bắc lại. Từ ghép với 北 : 由南往北 Từ nam sang bắc, 北門 Cửa phía bắc, 東北地區 Vùng Đông Bắc, 三戰三北 Đánh ba trận thua cả ba, 連戰皆北 Đánh nhiều trận đều thua Chi tiết hơn...