抑扬 yìyáng
volume volume

Từ hán việt: 【ức dương】

Đọc nhanh: 抑扬 (ức dương). Ý nghĩa là: trầm bổng; lên bổng xuống trầm (âm thanh); réo rắt, bổng trầm. Ví dụ : - 这可不是抑扬格五音步 Đó không phải là iambic pentameter!. - 抑扬顿挫 。 lên bổng xuống trầm.. - 抑扬顿挫 lên bổng xuống trầm

Ý Nghĩa của "抑扬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抑扬 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trầm bổng; lên bổng xuống trầm (âm thanh); réo rắt

(声音) 高低起伏

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 可不是 kěbúshì 抑扬 yìyáng 五音 wǔyīn

    - Đó không phải là iambic pentameter!

  • volume volume

    - 抑扬顿挫 yìyángdùncuò

    - lên bổng xuống trầm.

  • volume volume

    - 抑扬顿挫 yìyángdùncuò

    - lên bổng xuống trầm

  • volume volume

    - 横折 héngzhé shù piē 端端正正 duānduānzhèngzhèng 中国 zhōngguó 抑扬顿挫 yìyángdùncuò yīn 慷慨激昂 kāngkǎijīáng 中国 zhōngguó huà

    - Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. bổng trầm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抑扬

  • volume volume

    - 抑扬顿挫 yìyángdùncuò

    - lên bổng xuống trầm

  • volume volume

    - 抑扬顿挫 yìyángdùncuò

    - lên bổng xuống trầm.

  • volume volume

    - 充分发扬 chōngfènfāyáng le 自己 zìjǐ de 才华 cáihuá

    - Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.

  • volume volume

    - 横折 héngzhé shù piē 端端正正 duānduānzhèngzhèng 中国 zhōngguó 抑扬顿挫 yìyángdùncuò yīn 慷慨激昂 kāngkǎijīáng 中国 zhōngguó huà

    - Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.

  • volume volume

    - zài 那边 nàbiān yáng 肥料 féiliào

    - Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.

  • volume volume

    - zài 家里 jiālǐ 感到 gǎndào 抑郁 yìyù

    - Anh ấy cảm thấy ngột ngạt ở nhà.

  • volume volume

    - zhè 可不是 kěbúshì 抑扬 yìyáng 五音 wǔyīn

    - Đó không phải là iambic pentameter!

  • volume volume

    - 得到 dédào le 上级 shàngjí de 表扬 biǎoyáng

    - Anh ấy nhận được sự khen ngợi từ cấp trên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:一丨一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHVL (手竹女中)
    • Bảng mã:U+6291
    • Tần suất sử dụng:Cao