Đọc nhanh: 抑制剂 (ức chế tễ). Ý nghĩa là: chất ức chế, chất đàn áp. Ví dụ : - 艾哇泰是选择性5-羟色胺再摄取抑制剂 Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
抑制剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chất ức chế
inhibitor
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
✪ 2. chất đàn áp
suppressant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抑制剂
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 他 抑制 不住 内心 的 喜悦
- anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.
- 难以 抑制 情欲
- không thể kiềm chế được ham muốn.
- 他 抑制 了 自己 的 欲望
- Anh ấy kiềm chế khát vọng của mình.
- 我们 需要 抑制 不良行为
- Chúng ta cần kìm hãm hành vi xấu.
- 他 试图 抑制 自己 的 情绪
- Anh ấy cố gắng kìm hãm cảm xúc của mình.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
抑›