Đọc nhanh: 抑怒 (ức nộ). Ý nghĩa là: bấm gan.
抑怒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bấm gan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抑怒
- 面 带 怒色
- mặt mày giận dữ.
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
- 他 因为 考试 不及格 而 暴怒
- Anh ấy nổi giận lôi đình vì thi trượt.
- 他 宣泄 了 他 的 愤怒
- Anh ấy đã bộc lộ sự tức giận của mình.
- 他 在 压抑 自己 的 愤怒
- Anh đang kìm nén cơn giận.
- 他 在 家里 感到 抑郁
- Anh ấy cảm thấy ngột ngạt ở nhà.
- 他 对 我 说 的 话音 渐渐 带上 了 怒气
- Những lời nói của anh ấy với tôi dần dần chuyển sang giọng điệu giận dữ.
- 他 压制住 内心 的 怒火
- Anh ấy kiềm chế được cơn thịnh nộ trong lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怒›
抑›