Đọc nhanh: 抑胁 (ức hiếp). Ý nghĩa là: ức bách.
抑胁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ức bách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抑胁
- 他 抑制 不住 内心 的 喜悦
- anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.
- 首恶必办 , 胁从 不问 , 立功受奖
- nghiêm trị thủ phạm, không truy cứu kẻ hiếp tòng, lập công chuộc tội
- 他 有 抑郁症
- Anh ấy mắc chứng trầm cảm.
- 他 被 诊断 出 抑郁症
- Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.
- 他 被 坏人 胁迫 了
- Anh ấy bị người xấu đe dọa.
- 他 用 威胁 逼迫 我 签字
- Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.
- 你 喜欢 咖啡 , 抑或 是 茶 ?
- Bạn thích cà phê, hay là trà?
- 他 试图 抑制 自己 的 情绪
- Anh ấy cố gắng kìm hãm cảm xúc của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抑›
胁›