Đọc nhanh: 抑素 (ức tố). Ý nghĩa là: chalone (protein ức chế sự tăng sinh tế bào).
抑素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chalone (protein ức chế sự tăng sinh tế bào)
chalone (protein inhibiting cell proliferation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抑素
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 他 全面 考虑 了 各种因素
- Anh ấy đã xem xét toàn diện các yếu tố.
- 他 喜欢 她 的 素颜
- Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抑›
素›