- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
- Các bộ:
Thủy (氵)
Mễ (米)
- Pinyin:
Mǐ
- Âm hán việt:
Mễ
- Nét bút:丶丶一丶ノ一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡米
- Thương hiệt:EFD (水火木)
- Bảng mã:U+6D23
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 洣 theo âm hán việt
洣 là gì? 洣 (Mễ). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一丶ノ一丨ノ丶). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 洣