部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mễ (米) Bát (丷) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 糍
𩝐
糍 là gì? 糍 (Từ). Bộ Mễ 米 (+9 nét). Tổng 15 nét but (丶ノ一丨ノ丶丶ノ一フフ丶フフ丶). Từ ghép với 糍 : từ ba [cíba] Bánh dày. Chi tiết hơn...
- từ ba [cíba] Bánh dày.