- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Xa 車 (+12 nét)
- Các bộ:
Xa (车)
Mễ (米)
Suyễn (舛)
- Pinyin:
Lín
, Lìn
- Âm hán việt:
Lân
- Nét bút:一フ丨一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰车粦
- Thương hiệt:KQFDQ (大手火木手)
- Bảng mã:U+8F9A
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 辚
-
Phồn thể
轔
-
Cách viết khác
𨍼
𨏏
Ý nghĩa của từ 辚 theo âm hán việt
辚 là gì? 辚 (Lân). Bộ Xa 車 (+12 nét). Tổng 16 nét but (一フ丨一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨). Ý nghĩa là: 1. bậc cửa. Từ ghép với 辚 : 車轔轔, 馬蕭蕭 Xe chạy rầm rầm, ngựa hí vang (Thi Kinh) Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. bậc cửa
- 2. tiếng xe chạy
Từ điển Trần Văn Chánh
* 轔轔lân lân [línlín] (văn) (thanh) Rầm rầm
- 車轔轔, 馬蕭蕭 Xe chạy rầm rầm, ngựa hí vang (Thi Kinh)
Từ ghép với 辚