Các biến thể (Dị thể) của 偻
僂
軁 𨊖
偻 là gì? 偻 (Lâu, Lũ). Bộ Nhân 人 (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノ丨丶ノ一丨ノ丶フノ一). Từ ghép với 偻 : lâu la [lóuluó] Thuộc hạ của trộm cướp, lâu la;, 不能僂指 Không thể vạch ra ngay. Xem 僂 [lóu]. Chi tiết hơn...
- lâu la [lóuluó] Thuộc hạ của trộm cướp, lâu la;