Các biến thể (Dị thể) của 偻

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨊖

Ý nghĩa của từ 偻 theo âm hán việt

偻 là gì? (Lâu, Lũ). Bộ Nhân (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ). Từ ghép với : lâu la [lóuluó] Thuộc hạ của trộm cướp, lâu la;, Không thể vạch ra ngay. Xem [lóu]. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • gù lưng, còng lưng

Từ điển Trần Văn Chánh

* 僂儸

- lâu la [lóuluó] Thuộc hạ của trộm cướp, lâu la;

Từ điển phổ thông

  • gù lưng, còng lưng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② (văn) Nhanh chóng, ngay

- Không thể vạch ra ngay. Xem [lóu].

Từ ghép với 偻