• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Bao (勹) Mễ (米)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cúc
  • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶ノ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木匊
  • Thương hiệt:DPFD (木心火木)
  • Bảng mã:U+6908
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 椈

  • Cách viết khác

    𣓌

Ý nghĩa của từ 椈 theo âm hán việt

椈 là gì? (Cúc). Bộ Mộc (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 椈