部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngư (鱼) Mễ (米) Suyễn (舛)
Các biến thể (Dị thể) của 鳞
䚬 𧤳 𩼩
鱗
鳞 là gì? 鳞 (Lân). Bộ Ngư 魚 (+12 nét). Tổng 20 nét but (ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨). Từ ghép với 鳞 : 穿山甲鱗 Vảy tê tê, 鱗莖 Thân vảy, 遍體鱗傷 Thương tích đầy mình Chi tiết hơn...
- 魚鱗 Vảy cá
- 穿山甲鱗 Vảy tê tê
- 鱗莖 Thân vảy
- 遍體鱗傷 Thương tích đầy mình