部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mạch (麦) Bao (勹) Mễ (米)
Các biến thể (Dị thể) của 麹
麴
𪌲
麹 là gì? 麹 (Khúc). Bộ Mạch 麥 (+8 nét). Tổng 15 nét but (一一丨一ノフ丶ノフ丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: men rượu. Chi tiết hơn...