• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Mạch 麥 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Mạch (麦) Bao (勹) Mễ (米)

  • Pinyin: Miàn
  • Âm hán việt: Khúc
  • Nét bút:一一丨一ノフ丶ノフ丶ノ一丨ノ丶
  • Hình thái:⿰麦匊
  • Thương hiệt:QEPFD (手水心火木)
  • Bảng mã:U+9EB9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 麹

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𪌲

Ý nghĩa của từ 麹 theo âm hán việt

麹 là gì? (Khúc). Bộ Mạch (+8 nét). Tổng 15 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: men rượu. Chi tiết hơn...

Âm:

Khúc

Từ điển phổ thông

  • men rượu

Từ ghép với 麹