粿
  • Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Mễ (米) Điền (田) Mộc (木)

  • Pinyin: Guō , Guǒ
  • Âm hán việt: Quả
  • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
  • Hình thái:⿰米果
  • Thương hiệt:FDWD (火木田木)
  • Bảng mã:U+7CBF
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 粿

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 粿 theo âm hán việt

粿 là gì? 粿 (Quả). Bộ Mễ (+8 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: Thức ăn làm bằng bột gạo. Chi tiết hơn...

Âm:

Quả

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Thức ăn làm bằng bột gạo

Từ ghép với 粿