- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
- Các bộ:
                            
                                                                    Nguyệt (月)
                                                                    Mễ (米)
                                                             
- Pinyin:
                            
                                                                    Mǐ
                                                            
                        
- Âm hán việt:
                                                            Mễ
                                                    
- Nét bút:ノフ一一丶ノ一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰月米
- Thương hiệt:BFD (月火木)
- Bảng mã:U+8112
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
 
                             
            Ý nghĩa của từ  脒  theo âm hán việt
            脒 là gì? 脒 (Mễ). Bộ Nhục 肉 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ一一丶ノ一丨ノ丶).  Chi tiết hơn...
            
            
            
                            Từ ghép với  脒