Các biến thể (Dị thể) của 襖
澳
袄
襖 là gì? 襖 (áo). Bộ Y 衣 (+12 nét). Tổng 17 nét but (丶フ丨ノ丶ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶). Ý nghĩa là: Áo ngắn., Áo bông., Áo ngắn, có lót ở trong, ngăn được lạnh, Thường chỉ áo. Từ ghép với 襖 : “bì áo” 皮襖 áo da, “miên áo” 棉襖 áo bông., “hồng khố lục áo” 紅褲綠襖 quần đỏ áo xanh. Chi tiết hơn...