Các biến thể (Dị thể) của 糙
-
Thông nghĩa
㿷
-
Cách viết khác
𥽹
Ý nghĩa của từ 糙 theo âm hán việt
糙 là gì? 糙 (Tháo). Bộ Mễ 米 (+10 nét). Tổng 16 nét but (丶ノ一丨ノ丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶). Ý nghĩa là: gạo xay, Gạo xay., Gạo giã không kĩ, Không mịn, không kĩ, sơ sài, Nông nổi, lỗ mãng. Từ ghép với 糙 : 做得太繦 Làm sơ sài (cẩu thả) quá., “thô tháo” 粗糙. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Gạo xay.
- Vật gì chưa được làm kĩ gọi là thô tháo 粗糙.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Thô, thô sơ, sơ sài, qua loa, cẩu thả
- 粗糙 Thô sơ
- 做得太繦 Làm sơ sài (cẩu thả) quá.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Không mịn, không kĩ, sơ sài
Từ ghép với 糙