Ý nghĩa của từ 糢 theo âm hán việt
糢 là gì? 糢 (Mô). Bộ Mễ 米 (+10 nét). Tổng 16 nét but (丶ノ一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: 2. mô phỏng, 3. gương mẫu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái khuôn bằng gỗ
- 2. mô phỏng
- 3. gương mẫu
- 4. mơ hồ, mập mờ
Từ ghép với 糢