Các biến thể (Dị thể) của 隩

  • Thông nghĩa

    𡒃

Ý nghĩa của từ 隩 theo âm hán việt

隩 là gì? (Úc, áo, úc). Bộ Phụ (+12 nét). Tổng 14 nét but (フ). Ý nghĩa là: 1. vịnh, vũng, 2. thả neo, Chỗ nước hỏm quanh vào trong bờ, Đất có thể ở được, Ấm áp. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. vịnh, vũng
  • 2. thả neo
  • 3. nước Úc, châu Úc

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chỗ nước hỏm quanh vào trong bờ
* Đất có thể ở được
Tính từ
* Ấm áp

Từ điển Thiều Chửu

  • Chỗ nước hỏm vào trong bờ.
  • Giấn.
  • Một âm là úc. Bốn phương đất có thể ở được.
  • Ấm áp.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ Sâu xa (như 奧, bộ 大)

- Họ Thân và họ Lã đang mạnh, họ yêu thái tử sâu xa, ắt cũng phải nên biết vậy (Quốc ngữ

Từ điển phổ thông

  • 1. ấm áp
  • 2. nước Úc, châu Úc

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chỗ nước hỏm quanh vào trong bờ
* Đất có thể ở được
Tính từ
* Ấm áp

Từ điển Thiều Chửu

  • Chỗ nước hỏm vào trong bờ.
  • Giấn.
  • Một âm là úc. Bốn phương đất có thể ở được.
  • Ấm áp.

Từ ghép với 隩