• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Mễ (米) Suyễn (舛)

  • Pinyin: Lín
  • Âm hán việt: Lân
  • Nét bút:丶丶一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡粦
  • Thương hiệt:EFDQ (水火木手)
  • Bảng mã:U+6F7E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 潾 theo âm hán việt

潾 là gì? (Lân). Bộ Thuỷ (+12 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: nước trong vắt, Trong vắt (nước). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nước trong vắt

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Trong vắt (nước)

Từ ghép với 潾