部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Vi (囗) Chủ (丶) Mễ (米) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 粤
粵
𠿋 𡩭
粤 là gì? 粤 (Việt). Bộ Mễ 米 (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一一フ). Ý nghĩa là: 3. bèn, nên. Chi tiết hơn...