Các biến thể (Dị thể) của 粤

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠿋 𡩭

Ý nghĩa của từ 粤 theo âm hán việt

粤 là gì? (Việt). Bộ Mễ (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 3. bèn, nên. Chi tiết hơn...

Âm:

Việt

Từ điển phổ thông

  • 1. vùng Lưỡng Quảng
  • 2. người Bách Việt
  • 3. bèn, nên

Từ ghép với 粤