• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月) Mễ (米) Suyễn (舛)

  • Pinyin: Lìn
  • Âm hán việt: Lân Lận
  • Nét bút:ノフ一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月粦
  • Thương hiệt:BFDQ (月火木手)
  • Bảng mã:U+81A6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 膦 theo âm hán việt

膦 là gì? (Lân, Lận). Bộ Nhục (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • một hợp chất (công thức hoá học: PH3)

Từ điển Trần Văn Chánh

* (hoá) Một hợp chất hữu cơ (kí hiệu

- PH3).

Từ ghép với 膦