Ý nghĩa của từ 膦 theo âm hán việt
膦 là gì? 膦 (Lân, Lận). Bộ Nhục 肉 (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノフ一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- một hợp chất (công thức hoá học: PH3)
Từ điển Trần Văn Chánh
* (hoá) Một hợp chất hữu cơ (kí hiệu
Từ ghép với 膦