Các biến thể (Dị thể) của 粳
-
Thông nghĩa
秔
-
Cách viết khác
稉
粇
𥠛
Ý nghĩa của từ 粳 theo âm hán việt
粳 là gì? 粳 (Canh, Cánh, Ngạnh). Bộ Mễ 米 (+7 nét). Tổng 13 nét but (丶ノ一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tục dùng như chữ canh 秔. Ta quen đọc là cánh hay ngạnh.
Từ điển Thiều Chửu
- Tục dùng như chữ canh 秔. Ta quen đọc là cánh hay ngạnh.
Từ điển Thiều Chửu
- Tục dùng như chữ canh 秔. Ta quen đọc là cánh hay ngạnh.
Từ ghép với 粳