部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Á (西) Mễ (米)
僳 là gì? 僳 (Túc). Bộ Nhân 人 (+12 nét). Tổng 14 nét but (ノ丨一丨フ丨丨一丶ノ一丨ノ丶). Chi tiết hơn...