• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Mễ (米)

  • Pinyin: Tiào
  • Âm hán việt: Thiếu
  • Nét bút:フ丨丨フ丨丶ノ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱出米
  • Thương hiệt:UUFD (山山火木)
  • Bảng mã:U+7C9C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 粜

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥺋 𥽀

Ý nghĩa của từ 粜 theo âm hán việt

粜 là gì? (Thiếu). Bộ Mễ (+5 nét). Tổng 11 nét but (フ). Ý nghĩa là: bán thóc ra. Từ ghép với : Bán gạo. Xem . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bán thóc ra

Từ điển Trần Văn Chánh

* Bán lương thực ra, xuất khẩu gạo

- Bán gạo. Xem .

Từ ghép với 粜