部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mễ (米)
Các biến thể (Dị thể) của 粜
糶
𥺋 𥽀
粜 là gì? 粜 (Thiếu). Bộ Mễ 米 (+5 nét). Tổng 11 nét but (フ丨丨フ丨丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: bán thóc ra. Từ ghép với 粜 : 糶米 Bán gạo. Xem 糴. Chi tiết hơn...
- 糶米 Bán gạo. Xem 糴.