部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mễ (米) Cấn (艮) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 粮
糧
𣊼 𥣷 𩞯
粮 là gì? 粮 (Lương). Bộ Mễ 米 (+7 nét). Tổng 13 nét but (丶ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶). Từ ghép với 粮 : 乾糧 Lương khô, 餘糧 Lương thực thừa Chi tiết hơn...
- 乾糧 Lương khô
- 餘糧 Lương thực thừa
- 交公糧 Đóng thuế nông nghiệp, làm nghĩa vụ lương thực.