Các biến thể (Dị thể) của 糠
-
Cách viết khác
康
粇
𢊪
𥹺
-
Thông nghĩa
穅
Ý nghĩa của từ 糠 theo âm hán việt
糠 là gì? 糠 (Khang). Bộ Mễ 米 (+11 nét). Tổng 17 nét but (丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶). Ý nghĩa là: cám, trấu, Trấu, vỏ hạt thóc, vỏ hạt cốc, Xốp, không dắn chắc, không tốt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Trấu (vỏ hạt thóc). Xem tao khang 糟糠.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Trấu, vỏ hạt thóc, vỏ hạt cốc
Tính từ
* Xốp, không dắn chắc, không tốt
Từ ghép với 糠