- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Mễ 米 (+3 nét)
- Các bộ:
Mễ (米)
Thập (十)
- Pinyin:
Qiān
- Âm hán việt:
- Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ一丨
- Hình thái:⿰米千
- Thương hiệt:FDHJ (火木竹十)
- Bảng mã:U+7C81
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 粁 theo âm hán việt
粁 là gì? 粁 Bộ Mễ 米 (+3 nét). Tổng 9 nét but (丶ノ一丨ノ丶ノ一丨). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 粁