部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Dậu (酉) Sước (辶) Mễ (米)
Các biến thể (Dị thể) của 醚
𨡅
醚 là gì? 醚 (My, Mê). Bộ Dậu 酉 (+9 nét). Tổng 16 nét but (一丨フノフ一一丶ノ一丨ノ丶丶フ丶). Ý nghĩa là: ête. Chi tiết hơn...