• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Ngọc (王) Mễ (米) Suyễn (舛)

  • Pinyin: Lín
  • Âm hán việt: Lân
  • Nét bút:一一丨一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩粦
  • Thương hiệt:MGFDQ (一土火木手)
  • Bảng mã:U+7498
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 璘

  • Cách viết khác

    𤥸 𤧡 𤧢 𤪏

Ý nghĩa của từ 璘 theo âm hán việt

璘 là gì? (Lân). Bộ Ngọc (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Lân

Từ điển phổ thông

  • ánh sáng của ngọc

Từ ghép với 璘