• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Mễ 米 (+16 nét)
  • Các bộ:

    Triệt (屮) Chủ (丶) Tân (辛) Mễ (米)

  • Pinyin: Niè
  • Âm hán việt: Nghiệt
  • Nét bút:フ丨ノノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨丶ノ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱辥米
  • Thương hiệt:UJFD (山十火木)
  • Bảng mã:U+7CF1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 糱

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 糱 theo âm hán việt

糱 là gì? (Nghiệt). Bộ Mễ (+16 nét). Tổng 22 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: mầm, cây mạ, Men rượu, Gây ra, tạo thành. Từ ghép với : “khúc nghiệt” rượu., “môi nghiệt” dùng kế làm hại người. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • mầm, cây mạ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Men rượu

- “khúc nghiệt” rượu.

Động từ
* Gây ra, tạo thành

- “môi nghiệt” dùng kế làm hại người.

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ nghịch .

Từ ghép với 糱