• Tổng số nét:18 nét
  • Các bộ:

    Mễ (米) Nữ (女)

  • Pinyin: Lóu
  • Âm hán việt: Lâu
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丶ノ一丨ノ丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰骨娄
  • Thương hiệt:BBFDV (月月火木女)
  • Bảng mã:U+9AC5
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 髅

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 髅 theo âm hán việt

髅 là gì? (Lâu). Bộ . Tổng 18 nét but (フフフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Lâu

Từ điển phổ thông

  • đầu lâu người chết

Từ ghép với 髅