- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Mễ 米 (+3 nét)
- Các bộ:
Mễ (米)
Thập (十)
- Pinyin:
Zhàng
- Âm hán việt:
- Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
- Hình thái:⿰米丈
- Thương hiệt:FDJK (火木十大)
- Bảng mã:U+7C80
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 粀 theo âm hán việt
粀 là gì? 粀 Bộ Mễ 米 (+3 nét). Tổng 9 nét but (丶ノ一丨ノ丶一ノ丶). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 粀