• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Mễ (米) Nữ (女)

  • Pinyin: Lóu
  • Âm hán việt: Lâu
  • Nét bút:丶丶一丶ノ一丨ノ丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡娄
  • Thương hiệt:EFDV (水火木女)
  • Bảng mã:U+6E87
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 溇

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 溇 theo âm hán việt

溇 là gì? (Lâu). Bộ Thuỷ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Từ ghép với : Sông Lâu Thuỷ (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sông Lâu Thuỷ (ở tỉnh Hồ Nam của Trung Quốc)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên sông

- Sông Lâu Thuỷ (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).

Từ ghép với 溇