- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
- Các bộ:
                            
                                                                    Mễ (米)
                                                             
- Pinyin:
                            
                                                                    Mǐ
                                                            
                        
- Âm hán việt:
                                                            Mị
                                                    
- Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰米攵
- Thương hiệt:FDOK (火木人大)
- Bảng mã:U+6549
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
 
                                    
                        Các biến thể (Dị thể) của 敉
                        
                                                            - 
                                    Thông nghĩa
                                    
                                                                                    侎
                                                                             
- 
                                    Cách viết khác
                                    
                                                                                    𢘺
                                                                             
 
                             
            Ý nghĩa của từ  敉  theo âm hán việt
            敉 là gì? 敉 (Mị). Bộ Phác 攴 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丶ノ一丨ノ丶ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: yên ổn, Yên định. Từ ghép với 敉 : “mị bình” 敉平 bình định. Chi tiết hơn...
            
            
            
                                                                        
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                                                            Từ điển phổ thông
                                        
                                    
                                    
                                    
                                                                    
                                    
                                                                            Từ điển Thiều Chửu
                                        
                                                                                            - Yên, cuộc thế đã yên ổn cả gọi là mị bình 敉平.
Từ điển trích dẫn
                                        
                                                                                            
                                                    Động từ
                                                                                                            
                                                                                                                            
                                                                    * Yên định
                                                                                                                                            
                                                                                                                                                            
                                                                                                                                                                            - “mị bình” 敉平 bình định.
                                                                                                                                                                                                                                                         
                                                                                                                                                     
                                                                                                                                     
                                                                                                                     
                                                                                                     
                                                                                     
                                                                                                 
                         
                     
                                                 
                            Từ ghép với  敉