Các biến thể (Dị thể) của 濤
涛
涭 潮 燾 𣵬 𣾭 𤁟 𤃕 𨞪
濤 là gì? 濤 (đào). Bộ Thuỷ 水 (+14 nét). Tổng 17 nét but (丶丶一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶). Ý nghĩa là: sóng lớn, Sóng cả., Sóng cả, sóng lớn, Âm thanh giống như tiếng sóng vỗ. Từ ghép với 濤 : 海濤 Sóng biển, 驚濤駭浪 Sóng gió hãi hùng. Chi tiết hơn...