彳
Xích
Bước chân trái
Những chữ Hán sử dụng bộ 彳 (Xích)
-
彳
Sách, Xích
-
彷
Bàng, Phảng
-
彸
Chung, Công
-
役
Dịch
-
彻
Triệt
-
彼
Bỉ
-
彿
Phất
-
往
Vãng
-
征
Chinh, Trưng
-
徂
Tồ
-
径
Kính
-
待
đãi
-
徇
Tuân, Tuấn, Tuần, Tuẫn
-
很
Hẫn, Khấn, Ngận
-
徉
Dương
-
徊
Hồi
-
律
Luật
-
後
Hấu, Hậu
-
徐
Từ
-
徑
Kính
-
徒
đồ
-
徕
Lai, Lại
-
得
đắc
-
徘
Bồi
-
徙
Tỉ, Tỷ
-
徜
Thảng
-
從
Thung, Tung, Tòng, Tùng, Túng, Tụng
-
徠
Lai, Lại
-
御
Ngữ, Ngự, Nhạ
-
徨
Hoàng
-
復
Phú, Phúc, Phục
-
循
Tuần
-
徭
Dao
-
微
Vi, Vy
-
徯
Hề, Hễ, Khê
-
徴
Chuỷ, Trưng, Trừng
-
徵
Chuỷ, Truỷ, Trưng, Trừng
-
德
đức
-
徹
Triệt
-
徼
Kiêu, Kiếu, Kiểu, Yêu
-
徽
Huy
-
衔
Hàm