鼓行 gǔ xíng

Từ hán việt: 【cổ hành】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鼓行" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổ hành). Ý nghĩa là: Đánh trống hành quân. ◇Chu Lễ : Cổ hành; minh trạc; xa đồ giai hành ; ; (Hạ quan ; Đại tư mã ).Đi trước dẫn đầu nêu cao thanh thế. ◇Đường Chân : Thiên hạ chi sĩ văn chi; ích cao kì nghĩa; mạc bất cổ hành nhi vãng; nguyện vi chi kế dã ; ; ; (Tiềm thư ; Khứ danh ). Thịnh hành. ◇Lưu Vũ Tích : Thủy dĩ chương cú chấn khởi ư Khai Nguyên trung; dữ Vương Duy; Thôi Hạo bỉ kiên tương thủ; cổ hành ư thì ; ; (Đường cố thượng thư chủ khách viên ngoại lang lô công tập kỉ )..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鼓行 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鼓行 khi là Động từ

Đánh trống hành quân. ◇Chu Lễ 周禮: Cổ hành; minh trạc; xa đồ giai hành 鼓行; 鳴鐲; 車徒皆行 (Hạ quan 夏官; Đại tư mã 大司馬).Đi trước dẫn đầu nêu cao thanh thế. ◇Đường Chân 唐甄: Thiên hạ chi sĩ văn chi; ích cao kì nghĩa; mạc bất cổ hành nhi vãng; nguyện vi chi kế dã 天下之士聞之; 益高其義; 莫不鼓行而往; 願為之繼也 (Tiềm thư 潛書; Khứ danh 去名). Thịnh hành. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: Thủy dĩ chương cú chấn khởi ư Khai Nguyên trung; dữ Vương Duy; Thôi Hạo bỉ kiên tương thủ; cổ hành ư thì 始以章句振起於開元中; 與王維; 崔顥 比肩驤首,鼓行於時 (Đường cố thượng thư chủ khách viên ngoại lang lô công tập kỉ 唐故尚書主客員外郎盧公集紀).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓行

  • - 杰夫 jiéfū 召集 zhàojí 特洛伊 tèluòyī 阿布 ābù 进行 jìnxíng 秘密 mìmì 峰会 fēnghuì

    - Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.

  • - 丢失 diūshī de 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí

    - 丢失的行李已经找回。

  • - 水平 shuǐpíng 巷道 hàngdào 穿过 chuānguò 矿脉 kuàngmài huò 矿脉 kuàngmài 平行 píngxíng de 矿井 kuàngjǐng zhōng 水平 shuǐpíng huò 近似 jìnsì 水平 shuǐpíng de 巷道 hàngdào

    - Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.

  • - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 率尔 shuàiěr 行事 xíngshì 可取 kěqǔ

    - Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.

  • - 计划 jìhuà 澳大利亚 àodàlìyà 旅行 lǚxíng

    - Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.

  • - zài 尼日利亚 nírìlìyà 从事 cóngshì 银行业 yínhángyè

    - Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.

  • - 圆鼓鼓 yuángǔgǔ de 豆粒 dòulì

    - hạt đậu mẩy.

  • - 飞机 fēijī 贴着 tiēzhe 海面 hǎimiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay sát mặt biển.

  • - 飞行员 fēixíngyuán 精准 jīngzhǔn kòng 飞机 fēijī

    - Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.

  • - 飞机 fēijī zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay trên tầng mây.

  • - 太空飞行 tàikōngfēixíng

    - bay vào vũ trụ

  • - 低空飞行 dīkōngfēixíng

    - máy bay bay dưới tầng thấp.

  • - 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - bay cao

  • - 侦察 zhēnchá 飞行 fēixíng

    - bay trinh sát

  • - 哥哥 gēge 挣钱 zhèngqián 旅行 lǚxíng

    - Anh trai kiếm tiền đi du lịch.

  • - 哥哥 gēge 得到 dédào 鼓励 gǔlì

    - Anh trai nhận được khích lệ.

  • - 妈妈 māma yòng 行动 xíngdòng 鼓励 gǔlì

    - Mẹ tôi dùng hành động cổ vũ tôi.

  • - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 需要 xūyào 平行 píngxíng 审阅 shěnyuè

    - Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鼓行

Hình ảnh minh họa cho từ 鼓行

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼓行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao