• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nhụ 禸 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丨フ一丨フ丨一丶
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:HLBI (竹中月戈)
  • Bảng mã:U+79B9
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 禹

  • Cách viết khác

    𢁰 𥜼

Ý nghĩa của từ 禹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vũ). Bộ Nhụ (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Vua “Vũ” nhà “Hạ” , Họ “Vũ”. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • vua Vũ (đời nhà Hạ)

Từ điển Thiều Chửu

  • Vua Vũ nhà Hạ, Hạ Vũ .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Vua “Vũ” nhà “Hạ”
* Họ “Vũ”