Đọc nhanh: 行政区划图 (hành chính khu hoa đồ). Ý nghĩa là: bản đồ chính trị.
Ý nghĩa của 行政区划图 khi là Danh từ
✪ bản đồ chính trị
political map
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政区划图
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 行政 费用
- chi phí hành chính
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 公交车 按计划 行驶
- Xe buýt di chuyển theo kế hoạch.
- 我们 要 按计划 行事
- Chúng ta phải theo kế hoạch làm việc.
- 按照 计划 开始 行动
- Bắt đầu hành động theo kế hoạch.
- 假期 期间 我 计划 去 旅行
- Trong dip nghỉ, tôi dự định đi du lịch.
- 他 一切 都 按照 计划 进行
- Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.
- 我们 计划 去 澳门 旅行
- Chúng tôi dự định đi du lịch Macau.
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 我们 计划 航行 于 南极洲
- Chúng tôi dự định đi đến Nam Cực.
- 照 图纸 进行 施工
- Tiến hành thi công theo bản vẽ.
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 行政区划
- phân vùng hành chánh.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 这个 行政区 很大
- Khu hành chính này rất lớn.
- 他们 计划 到 自治区 旅行
- Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行政区划图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行政区划图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm划›
区›
图›
政›
行›