• Tổng số nét:27 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+17 nét)
  • Pinyin: Xiāng
  • Âm hán việt: Tương
  • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰馬襄
  • Thương hiệt:SFYRV (尸火卜口女)
  • Bảng mã:U+9A64
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 驤

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𩦪

Ý nghĩa của từ 驤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tương). Bộ Mã (+17 nét). Tổng 27 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: Ngựa có chân sau bên phải màu trắng, Chạy nhanh, nhảy lên, Ngẩng lên. Từ ghép với : Ngựa nhảy vọt lên Chi tiết hơn...

Tương

Từ điển phổ thông

  • ngựa chạy nhanh mà cất cao đầu

Từ điển Thiều Chửu

  • Ngựa chạy nhanh mà cất đầu cao gọi là tương. Như ngựa nhảy vọt lên gọi là đằng tương .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (văn) Ngựa nghển đầu lên phi nước đại

- Ngựa nhảy vọt lên

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ngựa có chân sau bên phải màu trắng
Động từ
* Chạy nhanh, nhảy lên

- “Kiểu kiểu long tương vạn hộc chu” (Thù hữu nhân kiến kí ) Con thuyền muôn hộc vút lên cao như rồng lướt bay.

Trích: “đằng tương” nhảy vọt lên. Nguyễn Trãi

* Ngẩng lên