Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
鼓
gǔ
Cổ
Bộ
Cái trống
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 鼓 (Cổ)
鼓
Gǔ
Cổ
鼕
Dōng|Tóng
đông
鼗
Táo
đào
鼙
Pí
Bế, Bề