Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
行
xíng
Hành
Bộ
Đi, thi hành, làm được
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 行 (Hành)
行
Háng|Hàng|Héng|Xíng|Xìng
Hàng, Hành, Hãng, Hạng, Hạnh
衍
Yán|Yǎn
Diên, Diễn
術
Shù|Zhú
Thuật, Toại
衕
Dòng|Tòng
đồng
衖
Lòng|Xiàng
Hạng
街
Jiē
Nhai
衙
Yá|Yú|Yǔ|Yù
Ngữ, Nha
衚
Hú
Hồ
衛
Wèi
Vệ
衝
Chōng|Chòng
Xung
衡
Héng
Hoành, Hành
衢
Qú
Cù