- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Môn 門 (+3 nét)
- Pinyin:
Bì
- Âm hán việt:
Bế
- Nét bút:丶丨フ一丨ノ
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿵门才
- Thương hiệt:LSDH (中尸木竹)
- Bảng mã:U+95ED
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 闭
-
Cách viết khác
閇
𨳯
𨳰
𨳲
𨵰
-
Phồn thể
閉
Ý nghĩa của từ 闭 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 闭 (Bế). Bộ Môn 門 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丶丨フ一丨ノ). Ý nghĩa là: 2. nhắm (mắt), 3. ngậm, 4. bế tắc, bí, 5. che, đậy. Từ ghép với 闭 : 閉門 Đóng cửa, 閉上眼睛 Nhắm mắt lại, 閉上嘴 Ngậm miệng lại, 閉會 Hội nghị đã bế mạc, tắt thở, tắt hơi Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đóng, khép (cửa)
- 2. nhắm (mắt)
- 3. ngậm
- 4. bế tắc, bí
- 5. che, đậy
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đóng, khép, nhắm, ngậm
- 閉門 Đóng cửa
- 閉上眼睛 Nhắm mắt lại
- 閉上嘴 Ngậm miệng lại
* ② Kết thúc, chấm dứt, đình chỉ, ngừng lại
* ③ Bí, tắc, tức
- 閉氣 Tức thở
- tắt thở, tắt hơi